| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
| idkey |
id (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| code |
Mã tiếp nhận |
string |
None. |
| datereception |
Ngày tiếp nhận |
string |
None. |
| dateinsure |
Ngày tiếp nhận BHYT |
string |
None. |
| idcalendar |
id lịch hẹn |
string |
None. |
| codecalendar |
Mã lịch hẹn |
string |
None. |
| idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
| codecustomer |
mã khách hàng |
string |
None. |
| name |
Tên khách hàng |
string |
None. |
| birthday |
ngày sinh yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| age |
Tuổi |
string |
None. |
| identification |
Số căn cước |
string |
None. |
| dateidentification |
Ngày cấp căn cước yyyyMMdd |
string |
None. |
| placeidentification |
Nơi cấp căn cước |
string |
None. |
| gender |
Giới tính khách hàng(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| namegender |
Giới tính khách hàng(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| idphone |
Số điện thoại của Tôi |
string |
None. |
| codephone |
Số điện thoại của Tôi |
string |
None. |
| namephone |
Số điện thoại của Tôi |
string |
None. |
| phone |
Số điện thoại |
string |
None. |
|
Địa chỉ email |
string |
None. |
|
| address |
Địa chỉ |
string |
None. |
| addresssumary |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
| idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
| codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
| namecountry |
Tên quốc gia |
string |
None. |
| idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
| codeprovince |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
| nameprovince |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
| iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
| codedistrict |
mã quận huyện |
string |
None. |
| namedistrict |
Tên quận huyện |
string |
None. |
| idward |
id xã phường |
string |
None. |
| codeward |
Mã xã phường |
string |
None. |
| nameward |
Tên xã phường |
string |
None. |
| idabout |
id người giới thiệu |
string |
None. |
| codeabout |
Mã người giới thiệu |
string |
None. |
| nameabout |
Tên người giới thiệu |
string |
None. |
| yearmonthday |
Ngày đón tiếp yyyyyMMdd |
integer |
None. |
| idblood |
id nhóm máu |
string |
None. |
| blood |
Nhóm máu |
string |
None. |
| idreligion |
id tôn giá |
string |
None. |
| codereligion |
Mã tôn giá |
string |
None. |
| namereligion |
Tên tôn giáo |
string |
None. |
| idnation |
id dân tộc |
string |
None. |
| codenation |
mã dân tộc |
string |
None. |
| namenation |
Tên dân tộc |
string |
None. |
| idsource |
id nguồn |
string |
None. |
| codesource |
Mã nguồn |
string |
None. |
| namesource |
Tên nguồn |
string |
None. |
| ideducation |
id trình độ văn hóa |
string |
None. |
| codeducation |
Mã trình độ văn hóa |
string |
None. |
| nameducation |
Tên trình độ văn hóa |
string |
None. |
| idjob |
id nghề nghiệp |
string |
None. |
| codejob |
mã nghề nghiệp |
string |
None. |
| namejob |
Tên nghề nghiệp |
string |
None. |
| namecontact |
Tên người liên hệ chính |
string |
None. |
| sexcontact |
Giới tính(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| phonecontact |
Điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
| emailcontact |
Email người liên hệ |
string |
None. |
| idrelation |
id quan hệ |
string |
None. |
| coderelation |
Mã quan hệ |
string |
None. |
| namerelation |
Tên quan hệ |
string |
None. |
| idcontactcountry |
id quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactcountry |
Mã quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactcountry |
Tên quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
| idcontactprovince |
id tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactprovince |
Mã tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactprovince |
Tên tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
| idcontactdistrict |
id quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactdistrict |
Mã quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactdistrict |
Tên quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
| idcontactward |
id xã phường người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactward |
Mã xã phường người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactward |
Tên xã phường người liên hệ |
string |
None. |
| addresscontact |
Địa chỉ người liên hệ |
string |
None. |
| addressfullcontact |
Địa chỉ đầy đủ người liên hệ |
string |
None. |
| idproduct |
id công khám |
string |
None. |
| codeproduct |
Mã công khám |
string |
None. |
| nameproduct |
Tên công khám |
string |
None. |
| codeinsure |
Mã BHYT Công khám |
string |
None. |
| idunit |
id đơn vị |
string |
None. |
| nameunit |
Tên đơn vị |
string |
None. |
| idmodelservice |
id model dịch vụ |
integer |
None. |
| namemodelservice |
Tên model dịch vụ |
string |
None. |
| price |
Đơn giá |
decimal number |
None. |
| surcharge |
Phụ thu |
decimal number |
None. |
| qty |
Số lượng |
decimal number |
None. |
| total |
Thanh tiền |
decimal number |
None. |
| rate |
Mức hưởng |
integer |
None. |
| isleft |
Trái tuyến true/false |
boolean |
None. |
| totalinsure |
Tổng tiền BHYT |
decimal number |
None. |
| totalvoluntary |
Tổng tiền tự nguyện |
decimal number |
None. |
| totalpay |
Tổng phải thu |
decimal number |
None. |
| numberinsure1 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
| numberinsure2 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
| numberinsure3 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
| numberinsure4 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
| codeobjinsure |
Mã đối tượng |
string |
None. |
| codebenefitinsure |
Mã quyền lợi |
string |
None. |
| idplacetolive |
id nơi sống |
string |
None. |
| codeplacetolive |
Mã nơi sống |
string |
None. |
| nameplacetolive |
Tên nơi sống |
string |
None. |
| idhosstart |
id cơ sở KCB ban đầu |
string |
None. |
| codehosstart |
Mã cơ sở KCB ban đầu |
string |
None. |
| namehosstart |
Tên cơ sở KCB ban đầu |
string |
None. |
| unioninsure |
Cơ quan BHXH |
string |
None. |
| startdate |
Hạn thẻ |
string |
None. |
| enddate |
Hạn thẻ |
string |
None. |
| addressregister |
Địa chỉ đăng ký |
string |
None. |
| codelineinsure |
Tuyến khám chữa bệnh |
string |
None. |
| namelineinsure |
Tuyến khám chữa bệnh |
string |
None. |
| datefreecopay |
Ngày miễn cùng chi trả |
string |
None. |
| date5year |
Ngày đóng đủ liên tục 5 năm |
string |
None. |
| is5year |
Đủ 5 năm |
boolean |
None. |
| isbaby |
Trẻ em có giấy khai sinh |
boolean |
None. |
| isold |
Bệnh nhân cũ |
boolean |
None. |
| iskeep |
Không giữ thẻ |
boolean |
None. |
| codearea |
Ma khu vực |
string |
None. |
| codecard |
Mã thẻ mới |
string |
None. |
| placecard |
Nơi đăng ký thẻ mới |
string |
None. |
| datecard |
Hạn thẻ mới |
string |
None. |
| noteinsure |
Ghi chú bảo hiểm |
string |
None. |
| typeinsure |
Loại tuyến bảo(1 - Đăng ký tại cơ sở KCB,2 - Nội tỉnh đến, 3- Ngoại tỉnh đến ) |
integer |
None. |
| datetran |
Thời gian chuyển viện yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| numbertran |
Lần chuyển |
integer |
None. |
| fromdate |
Điều trị từ ngày yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| todate |
Điều trị đến ngày yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| doctortran |
Bác sỹ chuyển |
string |
None. |
| idhostran |
id bệnh viện nơi chuyển đến |
string |
None. |
| codehostran |
Mã bệnh viện nơi chuyển đến |
string |
None. |
| namehostran |
tên bệnh viện nơi chuyển đến |
string |
None. |
| idicdtran |
idc bệnh chính khi chuyển |
string |
None. |
| codeicdtran |
idc bệnh chính khi chuyển |
string |
None. |
| nameicdtran |
idc bệnh chính khi chuyển |
string |
None. |
| idcreate |
id người tiếp nhận |
string |
None. |
| codecreate |
Mã người tiếp nhận |
string |
None. |
| namecreate |
Tên người tiếp nhận |
string |
None. |
| idclinic |
id phòng khám |
string |
None. |
| codeclinic |
Mã phòng khám |
string |
None. |
| nameclinic |
Tên phòng khám |
string |
None. |
| noteclinic |
Ghi chú phòng khám |
string |
None. |
| iddepartment |
id khoa tiếp nhận |
string |
None. |
| codedepartment |
mã khoa tiếp nhận |
string |
None. |
| namedepartment |
Tên khoa tiếp nhận |
string |
None. |
| titledoctor |
Chức danh bs |
string |
None. |
| iddoctor |
id bác sĩ khám |
string |
None. |
| codedoctor |
mã bs khám |
string |
None. |
| namedoctor |
Tên bs khám |
string |
None. |
| idobject |
id đối tượng bệnh nhan |
string |
None. |
| codeobject |
mã đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
| nameobject |
Tên đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
| reason |
Lý do khám |
string |
None. |
| idicd |
id chẩn đoán tiếp nhận |
string |
None. |
| codeicd |
mã chẩn đoán tiếp nhận |
string |
None. |
| nameicd |
Tên chẩn đoán tiếp nhận |
string |
None. |
| note |
Ghi chú |
string |
None. |
| idehc |
id ehc |
integer |
None. |
| ordering |
STT |
integer |
None. |
| number |
STT Khám |
integer |
None. |
| port |
Cửa số gọi khám |
string |
None. |
| idtype |
id phân loại tiếp nhận |
string |
None. |
| codetype |
mã phân loại tiếp nhận |
string |
None. |
| nametype |
Tên phân loại tiếp nhận |
string |
None. |
| isenter |
Đã khám bệnh, tư vấn: true/false |
boolean |
None. |
| ismedicalbill |
Vào phòng khám: true/false |
boolean |
None. |
| idmedicalbill |
id phiếu khám |
string |
None. |
| startmedicalbill |
Bắt đầu khám yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| endmedicalbill |
kết thúc khám yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| height |
Chiều cao |
decimal number |
None. |
| weight |
Cân nặng |
decimal number |
None. |
| bmi |
bmi |
decimal number |
None. |
| temperature |
Nhiệt độ |
decimal number |
None. |
| spo2 |
SPO2 |
decimal number |
None. |
| pulse |
Nhịp tim |
decimal number |
None. |
| sys |
Huyết áp Tâm thu |
decimal number |
None. |
| dia |
Huyết áp tâm trường |
decimal number |
None. |
| circuit |
Mạch |
decimal number |
None. |
| dateaccept |
Ngày áp dụng bảo hiểm yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| typetreatment |
Đang điều trị (0- Khám bệnh, 1- Điều trị ngoại trú, 2- Điều trị nội trú) |
integer |
None. |
| dateimport |
Ngày nhập viện yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| dateout |
Ngày ra viện yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| iddeptimport |
id khoa điều trị |
string |
None. |
| codedeptimport |
Mã khoa điều trị |
string |
None. |
| namedeptimport |
Tên khoa điều trị |
string |
None. |
| idroom |
id Phòng điều trị |
string |
None. |
| coderoom |
Mã Phòng điều trị |
string |
None. |
| nameroom |
Tên Phòng điều trị |
string |
None. |
| idbed |
id giường điều trị |
string |
None. |
| numberbed |
Giường sô |
string |
None. |
| categorize |
Phân loại (0- Nội tuyến, 1- Ngoai tuyến) |
integer |
None. |
| ispage |
Có giấy chuyển viện true/false |
boolean |
None. |
| issos |
Cấp cứu true/false |
boolean |
None. |
| isovertime |
Ngoài giờ true/false |
boolean |
None. |
| codecontract |
Số hợp đồng |
string |
None. |
| idbusiness |
id doanh nghiệp |
string |
None. |
| namebusiness |
Mã doanh nghiệp |
string |
None. |
| idpackage |
id gói khám |
string |
None. |
| codepackage |
Mã gói khám |
string |
None. |
| namepackage |
Tên gói khám |
string |
None. |
| lstsv |
Danh sách dịch vụ chỉ định |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
| lstdoctor |
Danh sách bác sĩ thực hiện |
Collection of TreatmentWorkAdd |
None. |
| lsttechnical |
Danh sách KTV thực hiện |
Collection of TreatmentWorkAdd |
None. |
| lstservice |
Danh sách dịch vụ liệu trình |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
| istreatmentout |
Là phòng khám điều trị ngoại trú |
boolean |
None. |
| obstetric |
Là phòng khám sản khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| ear |
Là phòng khám tai mũi họng true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| tooth |
Là phòng khám răng hàm mặt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| inside |
Là phòng khám nội khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| outside |
Là phòng khám ngoại khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| eye |
Là phòng khám mắt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| oriental |
Là phòng khám đông y true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| hemorrhoid |
Là phòng khám trĩ true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| diabete |
Là phòng khám tiểu đường true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| mental |
Là phòng khám tâm thấn true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| cancer |
Là phòng khám ung bướu true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| examination |
Là phòng khám sức khỏe true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| idsolve |
id xử trí |
string |
None. |
| codesolve |
mã xử trí |
string |
None. |
| namesolve |
Tên xử trí |
string |
None. |
| avatar | string |
None. |
|
| totalstuff |
Tổng tiền vật tư |
decimal number |
None. |
| totaldrug |
Tổng tiền thuốc |
decimal number |
None. |
| totaltest |
Tổng tiền xét nghiệm |
decimal number |
None. |
| totalultrasound |
Tổng tiền siêu âm |
decimal number |
None. |
| totalendoscopic |
Tổng tiền nội soi |
decimal number |
None. |
| totaltip |
Tên tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
| totalimage |
Tổng tiền chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
| totaltheary |
Tên tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
| totalsvinsure |
Tên tiền BHYT chi trả |
decimal number |
None. |
| totalsv |
Tên tiền dịch vụ |
decimal number |
None. |
| totaldiscountsv |
Tên tiền giảm digas dịch vụ |
decimal number |
None. |
| totaltaxsv |
Tên tiền thuế dịch vụ |
decimal number |
None. |
| totalpaysv |
Tên tiền phải thu dịch vụ |
decimal number |
None. |
| totaltax |
Tên tiền thuế |
decimal number |
None. |
| totalpaid |
Tên tiền đã thu |
decimal number |
None. |
| idmanager |
id người quản lý |
string |
None. |
| codemanager |
Mã người quản lý |
string |
None. |
| namemanager |
Tên người quản lý |
string |
None. |
| israte |
Chưa đánh giá true/false |
boolean |
None. |
| idlevel |
id mức độ cơ hội |
string |
None. |
| codelevel |
Mã mức độ cơ hội |
string |
None. |
| namelevel |
Tên mức độ cơ hội |
string |
None. |
| iscare |
Chưa chăm sóc true/false |
boolean |
None. |
| datecare |
Lịch chăm sóc yyyyMMdd |
string |
None. |
| datecarereal |
Ngày chăm sóc thực tế yyyyMMdd |
string |
None. |
| content |
Nhân viên sale tư vấn |
string |
None. |
| placeofbirth |
Nơi sinh |
string |
None. |
| qtydrug |
Số lượng thuốc |
decimal number |
None. |
| qtystuff |
Số lượng vật tư |
decimal number |
None. |
| qtytest |
Số lượng xét nghiệm |
decimal number |
None. |
| qtyultrasound |
Số lượng siêu âm |
decimal number |
None. |
| qtyendoscopic |
Số lượng nội soi |
decimal number |
None. |
| qtytip |
Số lượng phẫu thuật |
decimal number |
None. |
| qtyimage |
Số lượng chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
| qtytheary |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
| lstsick |
kết luận bệnh |
Collection of MedicalBillSickAdd |
None. |
| lsticdmainout |
Chẩn đoán chính ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
| lsticdextraout |
Chẩn đoán phụ ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
| lsticdorientalout |
Chẩn đoán YHCT ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
| iddepartmentout |
id khoa ra viện |
string |
None. |
| codedepartmentout |
Mã khoa ra viện |
string |
None. |
| namedepartmentout |
Tên khoa ra viện |
string |
None. |
| idclinicout |
id phòng cho ra viện |
string |
None. |
| codeclinicout |
mã phòng cho ra viện |
string |
None. |
| nameclinicout |
tên phòng cho ra viện |
string |
None. |
| iddoctorout |
id bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
| codedoctorout |
mã bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
| namedoctorout |
tên bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
| titledoctorout |
Chức danh bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
| pagedoctorout |
Số CCHN bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
| isdecree146 |
Nghị định 146 |
boolean |
None. |
| isdecree70 |
Nghị định 70 |
boolean |
None. |
| totalinsurepay |
Tổng tiền thu BHYT |
decimal number |
None. |
| totaltaxinsurepay |
Tổng tiền thuế thu BHYT |
decimal number |
None. |
| totaltaxinsure |
Tổng tiền thuế Bệnh nhân trả |
decimal number |
None. |
| lstreason |
Triệu chứng |
Collection of IPTReasonAdd |
None. |
| datenearest |
Ngày điều trị gần nhất yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| nameicdnearest |
Chấn đoán bệnh gần nhất |
string |
None. |
| idresultfeedback |
Kết quả điều trị gần nhất |
string |
None. |
| coderesultfeedback |
Mã kết quả gần nhất |
string |
None. |
| nameresultfeedback |
Tên kết quả |
string |
None. |
| datereexam |
Ngày hẹn tái khám yyyyMMdd |
string |
None. |
| feedback |
Khách hàng phản hồi |
string |
None. |
| typevote |
Khách hàn đánh giá (1- Hài lòng, 2- Không hài lòng điều dưỡng, 3- Không hài lòng bác sỹ, 4-Không hài long cơ sở vật chất, 5- Giá dịch vụ quá cao, 5- Khác) |
integer |
None. |
| numberwindow |
Cửa số |
integer |
None. |
| orderingrstt |
Số thư tự tiếp nhận |
integer |
None. |
| namefather |
Tên bố |
string |
None. |
| sexfather |
Giới tính bố |
string |
None. |
| phonefather |
Số điện thoại bố |
string |
None. |
| emailfather |
email bố |
string |
None. |
| idrelationfather |
Quan hệ bố |
string |
None. |
| coderelationfather |
Quan hệ bố |
string |
None. |
| namerelationfather |
Quan hệ bố |
string |
None. |
| idcountryfather |
quốc gia bố |
string |
None. |
| codecountryfather |
quốc gia bố |
string |
None. |
| namecountryfather |
quốc gia bố |
string |
None. |
| idprovincefather |
tinh thành bố |
string |
None. |
| codeprovincefather |
tinh thành bố |
string |
None. |
| nameprovincefather |
tinh thành bố |
string |
None. |
| iddistrictfather |
quận huyện bố |
string |
None. |
| codedistrictfather |
quận huyện bố |
string |
None. |
| namedistrictfather |
quận huyện bố |
string |
None. |
| idwardfather |
xã phường huyện bố |
string |
None. |
| codecwardfather |
xã phường huyện bố |
string |
None. |
| namewardfather |
xã phường huyện bố |
string |
None. |
| addressfather |
Địa chỉ bố |
string |
None. |
| addressfullfather |
địa chỉ đầy đủ bố |
string |
None. |
| idjobfather |
nghệ nghiệp bố |
string |
None. |
| codejobfather |
nghệ nghiệp bố |
string |
None. |
| namejobfather |
nghệ nghiệp bố |
string |
None. |
| ideducationfather |
trình độ văn hóa bố |
string |
None. |
| codeeducationfather |
trình độ văn hóa bố |
string |
None. |
| nameeducationfather |
trình độ văn hóa bố |
string |
None. |
| namemother |
Tên mẹ |
string |
None. |
| sexmother |
Giới tính mẹ |
string |
None. |
| phonemother |
Số điện thoại mẹ |
string |
None. |
| emailmother |
email mẹ |
string |
None. |
| idrelationmother |
Quan hệ mẹ |
string |
None. |
| coderelationmother |
Quan hệ mẹ |
string |
None. |
| namerelationmother |
Quan hệ mẹ |
string |
None. |
| idcountrymother |
quốc gia mẹ |
string |
None. |
| codecountrymother |
quốc gia bố |
string |
None. |
| namecountrymother |
quốc gia mẹ |
string |
None. |
| idprovincemother |
tinh thành mẹ |
string |
None. |
| codeprovincemother |
tinh thành mẹ |
string |
None. |
| nameprovincemother |
tinh thành mẹ |
string |
None. |
| iddistrictmother |
quận huyện bố |
string |
None. |
| codedistrictmother |
quận huyện bố |
string |
None. |
| namedistrictmother |
quận huyện mẹ |
string |
None. |
| idwardmother |
xã phường huyện mẹ |
string |
None. |
| codecwardmother |
xã phường huyện mẹ |
string |
None. |
| namewardmother |
xã phường huyện mẹ |
string |
None. |
| addressmother |
Địa chỉ mẹ |
string |
None. |
| addressfullmother |
địa chỉ đầy đủ mẹ |
string |
None. |
| idjobmother |
nghệ nghiệp mẹ |
string |
None. |
| codejobmother |
nghệ nghiệp mẹ |
string |
None. |
| namejobmother |
nghệ nghiệp mẹ |
string |
None. |
| ideducationmother |
trình độ văn hóa mẹ |
string |
None. |
| codeeducationmother |
trình độ văn hóa mẹ |
string |
None. |
| nameeducationmother |
trình độ văn hóa mẹ |
string |
None. |
| status |
Trạng thái khám bệnh(0 - Chờ khám, 1 - Đang khám, 2- Đã chỉ đinh, 3- Có kết quả, 4- Kết thúc,5-Đang tư vấn,6-Nhập điều trị nội trú,7- Điều trị ngoại trú) |
integer |
None. |
| fulltime |
Thời gian fulltime |
integer |
None. |
| idconsulting |
id người tư vấn |
string |
None. |
| codeconsulting |
mã người tư vấn |
string |
None. |
| nameconsulting |
tên người tư vấn |
string |
None. |
| isnotout |
Không phải đợt điều trị ngoại trú true/false |
boolean |
None. |