| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id | string |
None. |
|
| idkey |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
| company_name |
Tên đơn vị y tế |
string |
None. |
| company_brand |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
| company_add |
Địa chỉ |
string |
None. |
| company_phone |
Số điện thoại |
string |
None. |
| company_email |
Địa chỉ email |
string |
None. |
| company_website |
Địa chỉ website |
string |
None. |
| company_hotline |
Hotline |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| logo |
logo |
string |
None. |
| noteservice |
ghi chú chỉ định dịch vụ |
string |
None. |
| notedrug |
ghi chú chỉ định thuốc |
string |
None. |
| idsource |
id nguồn mặc định |
string |
None. |
| codesource |
Mã nguồn mặc định |
string |
None. |
| namesource |
tên nguồn mặc định |
string |
None. |
| idmethod |
id phương thức thanh toán mặc định |
string |
None. |
| codemethod |
mã phương thức thanh toán mặc định |
string |
None. |
| namemethod |
Tên phương thức thanh toán mặc định |
string |
None. |
| idobject |
Tên đối tượng mặc định |
string |
None. |
| codeobject |
Mã đối tượng mặc định |
string |
None. |
| nameobject |
Tên đối tượng mặc định |
string |
None. |
| idhuman |
id nhân sự quản lý mặc định |
string |
None. |
| namehuman |
Tên nhân sự quản lý mặc định |
string |
None. |
| iddoctor |
id bác sĩ khám mặc định |
string |
None. |
| namedoctor |
mã bác sĩ khám mặc định |
string |
None. |
| titledoctor |
chức danh bác sĩ khám mặc định |
string |
None. |
| iddoctortest |
id bác sĩ trả xét nghiệm mặc định |
string |
None. |
| namedoctortest |
Tên bác sĩ trả xét nghiệm mặc định |
string |
None. |
| titledoctortest |
chức danh bác sĩ trả xét nghiệm mặc định |
string |
None. |
| iddoctorsupersonic |
id bác sĩ trả siêu âm |
string |
None. |
| namedoctorsupersonic |
tên bác sĩ trả siêu âm |
string |
None. |
| titledoctorsupersonic |
chức danh bác sĩ trả siêu âm |
string |
None. |
| iddoctorendoscopic |
id bác sĩ trả nội soi |
string |
None. |
| namedoctorendoscopic |
tên bác sĩ trả nội soi |
string |
None. |
| titledoctorendoscopic |
chức danh bác sĩ trả nội soi |
string |
None. |
| iddoctorxquang |
id bác sĩ xquang |
string |
None. |
| namedoctorxquang |
tên bác sĩ xquang |
string |
None. |
| titledoctorxquang |
chức danh bác sĩ xquang |
string |
None. |
| iddoctorfunction |
id bác sĩ thăm dò chức năng |
string |
None. |
| namedoctorfunction |
Tên bác sĩ thăm dò chức năng |
string |
None. |
| titledoctorfunction |
chức danh bác sĩ thăm dò chức năng |
string |
None. |
| idclinic |
id phòng khám mặc định |
string |
None. |
| codeclinic |
Mã phòng khám mặc định |
string |
None. |
| nameclinic |
Tên phòng khám mặc định |
string |
None. |
| noteclinic |
ghi chú phòng khám mặc định |
string |
None. |
| iddepartment |
KHoa khám mặc định |
string |
None. |
| codedepartment |
Mã KHoa khám mặc định |
string |
None. |
| namedepartment |
Tên KHoa khám mặc định |
string |
None. |
| idcountry |
id quốc gia mặc định |
string |
None. |
| codecountry |
Mã quốc gia mặc định |
string |
None. |
| namecountry |
Tên quốc gia mặc định |
string |
None. |
| idprovince |
Tỉnh thành mặc định |
string |
None. |
| codeprovince |
Tỉnh thành mặc định |
string |
None. |
| nameprovince |
Tỉnh thành mặc định |
string |
None. |
| iddistrict |
Quận huyện mặc định |
string |
None. |
| codedistrict |
Quận huyện mặc định |
string |
None. |
| namedistrict |
Quận huyện mặc định |
string |
None. |
| idward |
Xã phường mặc định |
string |
None. |
| codeward |
Xã phường mặc định |
string |
None. |
| nameward |
Xã phường mặc định |
string |
None. |
| idnation |
Dân tộc mặc định |
string |
None. |
| codenation |
Dân tộc mặc định |
string |
None. |
| namenation |
Dân tộc mặc định |
string |
None. |
| idreligion |
Tôn giáo mặc định |
string |
None. |
| codereligion |
Tôn giáo mặc định |
string |
None. |
| namereligion |
Tôn giáo mặc định |
string |
None. |
| sex |
Giới tính mặc định |
string |
None. |
| namedrug | string |
None. |
|
| nameservice | string |
None. |
|
| isinpatient |
Quản lý thuốc,vật tư nội viện |
boolean |
None. |
| isstorage |
Có quản lý phân quyền phòng lưu |
boolean |
None. |
| iscls |
Đủ quy trình tiếp nhận cận lâm sàng |
boolean |
None. |
| paylate |
Cho phép thanh toán sau |
boolean |
None. |
| isenough |
Cho phép xuất kho âm |
boolean |
None. |
| iscalendar |
Có kiểm tra lịch làm việc |
boolean |
None. |
| isphone |
Có kiểm tra trùng số điện thoại |
boolean |
None. |
| smspay |
Có kiểm nhắn tin SMS khi thanh toán |
boolean |
None. |
| smsbrithday |
Có kiểm nhắn tin SMS khi sinh nhật bệnh nhân |
boolean |
None. |
| smscalendar |
Có kiểm nhắn tin SMS nhắc lịch hẹn với bệnh nhân |
boolean |
None. |
| ispricevote |
Ẩn giá trong phiếu chỉ định |
boolean |
None. |
| printnamedoctor |
Hiện thị tên bs khi in phiếu |
boolean |
None. |
| resultmedical |
Tên bs chỉ định khi in |
boolean |
None. |
| printsplit |
In tách phiếu |
boolean |
None. |
| ispage |
Có mẫu phiếu in |
boolean |
None. |
| istotalstore |
Gộp kho khi chỉ định |
boolean |
None. |
| issamedrug |
Cảnh báo khi trùng tên thuốc |
boolean |
None. |
| issamedrugmedical | boolean |
None. |
|
| issamedrugtreatment | boolean |
None. |
|
| istimework | boolean |
None. |
|
| istimereturn | boolean |
None. |
|
| issamedoctor | boolean |
None. |
|
| issamedoctorcls | boolean |
None. |
|
| issamemedicalbill | boolean |
None. |
|
| issameout | boolean |
None. |
|
| islackicd | boolean |
None. |
|
| islackstuff | boolean |
None. |
|
| isnotrespiratory |
Hiện thị box khám hô hấp |
boolean |
None. |
| isnotskin |
Hiện thị box da, cơ xương |
boolean |
None. |
| isnoturology |
Hiện thị box khám tiết niệu |
boolean |
None. |
| isnotcyclic |
Hiện thị box khám tuần hoàn |
boolean |
None. |
| isnotdigest |
Hiện thị box khám tiêu hóa |
boolean |
None. |
| isnotear |
Hiện thị box khám tai mũi họng |
boolean |
None. |
| isnotnerve |
Hiện thị box khám thần kinh |
boolean |
None. |
| isnotlifestyle |
Hiện thị box thói quen sống |
boolean |
None. |
| isnotepidemiology |
Hiện thị box dịch tễ học |
boolean |
None. |
| isnotallergy |
Hiện thị box dị ứng phản ứng |
boolean |
None. |
| isnotsystom | boolean |
None. |
|
| isnoticd | boolean |
None. |
|
| ismedical | boolean |
None. |
|
| isinsure |
Có khám bảo hiểm |
boolean |
None. |
| heightheader | integer |
None. |
|
| advice |
Lời dặn mặc định |
string |
None. |
| reexamination | string |
None. |
|
| startHourAM | string |
None. |
|
| startMinuteAM | string |
None. |
|
| endHourAM | string |
None. |
|
| endMinuteAM | string |
None. |
|
| startHourPM | string |
None. |
|
| startMinutePM | string |
None. |
|
| endHourPM | string |
None. |
|
| endMinutePM | string |
None. |
|
| ishome | boolean |
None. |
|
| istest | boolean |
None. |
|
| isresultonline | boolean |
None. |
|
| number | integer |
None. |
|
| isstoreclinic | boolean |
None. |
|
| isstoresubclinic | boolean |
None. |
|
| idstore |
Kho nhập xuất mặc định |
string |
None. |
| codestore |
Kho nhập xuất mặc định |
string |
None. |
| namestore |
Kho nhập xuất mặc định |
string |
None. |
| apiportdrug | string |
None. |
|
| malienthong |
Mã BHYT |
string |
None. |
| passworddrug | string |
None. |
|
| apiportinsure | string |
None. |
|
| tokeninsure | string |
None. |
|
| usernameinsure |
Mã BHYT |
string |
None. |
| passwordinsure |
Mã BHYT |
string |
None. |
| idproduct |
Công khám mặc định |
string |
None. |
| codeproduct |
Công khám mặc định |
string |
None. |
| nameproduct |
Công khám mặc định |
string |
None. |
| ideducation |
Trình độ mặc định |
string |
None. |
| codeducation |
Trình độ mặc định |
string |
None. |
| nameducation |
Trình độ mặc định |
string |
None. |
| idjob |
Nghệ nghiệp mặc định |
string |
None. |
| codejob |
Nghệ nghiệp mặc định |
string |
None. |
| namejob |
Nghệ nghiệp mặc định |
string |
None. |
| idtype |
Loại KCB |
string |
None. |
| codetype |
Loại KCB |
string |
None. |
| nametype |
Loại KCB |
string |
None. |
| namelang |
Ngôn ngữ mặc định |
string |
None. |
| codelang |
Ngôn ngữ mặc định |
string |
None. |
| codemoney |
Tiền mặc định |
string |
None. |
| namemoney |
Tiền mặc định |
string |
None. |