| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id |
string |
None. |
| idkey |
id key |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| code |
Mã phiếu |
string |
None. |
| barcode |
Mã barcode |
string |
None. |
| idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
| codecustomer |
Mã khách hàng |
string |
None. |
| idreception |
id tiếp nhận |
string |
None. |
| codereception |
Mã tiếp nhận |
string |
None. |
| codemedicalbill |
Mã phiếu khám hoặc id phòng tiếp nhận cận lâm sang |
string |
None. |
| idmedicalbill |
id phiếu khám hoặc id phòng tiếp nhận cận lâm sang |
string |
None. |
| datevote |
Ngày chỉ định yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| dateinsure |
Ngày chỉ định BHYT yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| qty |
Tổng số lượng |
decimal number |
None. |
| total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
| totalinsure |
Tổng tiền BHYT thanh toán |
decimal number |
None. |
| totalsurcharge |
Tổng tiền phụ thu |
decimal number |
None. |
| totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
| totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
| totalvoluntary |
Tổng tiền tự nguyện |
decimal number |
None. |
| totalinsurepay |
Tổng tiền BHYT bệnh nhân Thanh toán |
decimal number |
None. |
| totalpay |
Tổng tiền phai thu |
decimal number |
None. |
| lsticdmain |
Chấn đoán bệnh chính |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
| lsticdextra |
Chấn đoán kèm theo |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
| lsticdoriental |
Chấn đoán bệnh YHCT |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
| iddoctor |
id bác sỹ chỉ định |
string |
None. |
| codedoctor |
Mã bác sỹ chỉ định |
string |
None. |
| namedoctor |
Tên bác sỹ chỉ định |
string |
None. |
| titledoctor |
Học hàm học vị bác sỹ chỉ định |
string |
None. |
| iddoctorinsure |
id Bác sỹ BHYT chỉ dịnh |
string |
None. |
| codedoctorinsure |
Mã Bác sỹ BHYT chỉ dịnh |
string |
None. |
| namedoctorinsure |
Tên Bác sỹ BHYT chỉ dịnh |
string |
None. |
| titledoctorinsure |
Học hàm học vị bác sỹ BHYT chỉ định |
string |
None. |
| pagedoctorinsure |
CCHN bác sỹ BHYT chỉ định |
string |
None. |
| idnurse |
Id điều dưỡng nhập |
string |
None. |
| codenurse |
Mã điều dưỡng nhập |
string |
None. |
| namenurse |
Tên điều dưỡng nhập |
string |
None. |
| idclinic |
id phòng khám |
string |
None. |
| codeclinic |
Mã phòng khám |
string |
None. |
| nameclinic |
Tên phòng khám |
string |
None. |
| noteclinic |
Ghi chú phòng khám |
string |
None. |
| iddepartment |
id khoa phòng chỉ định |
string |
None. |
| codedepartment |
Mã khoa phòng chỉ định |
string |
None. |
| namedepartment |
Tên khoa phòng chỉ định |
string |
None. |
| signature |
Chữ ký |
string |
None. |
| status |
Trạng thái (0- Mới tạo, 1- Hủy, 2- Xác nhận) |
integer |
None. |
| numberprint |
Số lần in |
integer |
None. |
| datecreate |
Ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| ordering |
STT |
integer |
None. |
| source |
Nguồn (1- Phòng khám, 2- Tờ điều trị, 3- Tư vấn) |
integer |
None. |
| lstservice |
Danh sách dịch vụ |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
| fulltime |
Thoi gian full yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| totaltaxinsurepay |
Tổng tiền thuế BHYT bệnh nhân trả |
decimal number |
None. |
| totaltaxinsure |
Tổng tiền thuế BHYT trả |
decimal number |
None. |
| yearmonthday |
Ngày tháng năm chỉ định yyyyMMdd |
integer |
None. |
| exchange |
Tỷ giá |
decimal number |
None. |
| totalex |
Tổng tiền hàng hóa tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totaltaxex |
Tổng tiền thuế tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totaldiscountex |
Tổng tiền giảm giá tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totalotherex |
Tổng tiền nguồn khác tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totalvoucherex |
Tổng tiền voucher tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totalsubchargerex |
Tổng tiền phụ phí tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totalinsureex |
Tổng tiền BHYT tỷ gia |
decimal number |
None. |
| totalpayex |
Tổng tiền phải thu tỷ gia |
decimal number |
None. |
| idobject | string |
None. |
|
| codeobject |
mã đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
| nameobject |
Tên đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |