Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id | string |
None. |
|
yearmonthday |
Ngày khám yyyyMMdd |
integer |
None. |
idkey |
id key |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
height |
Chiều cao |
decimal number |
None. |
weight |
Cân nặng |
decimal number |
None. |
bmi |
Chỉ số BMI |
decimal number |
None. |
temperature |
Nhiệt độ |
decimal number |
None. |
spo2 |
Spo2 |
decimal number |
None. |
breathing |
Nhọp thở |
decimal number |
None. |
pulse |
Nhịp tim |
decimal number |
None. |
sys |
Huyết áp Tâm thu |
decimal number |
None. |
dia |
Huyết áp tâm trường |
decimal number |
None. |
circuit |
Mạch |
decimal number |
None. |
issos |
Cấp cứu |
boolean |
None. |
isovertime |
Khám ngoài giờ true/false |
boolean |
None. |
note |
Ghi chú |
string |
None. |
rate |
Tỷ lệ mức hưởng |
integer |
None. |
isleft |
Trái tuyến |
boolean |
None. |
isnotout |
Không phải đợt khám ngoại trú |
boolean |
None. |
code |
Mã phiếu khám |
string |
None. |
idreception |
id tiếp nhận |
string |
None. |
codereception |
Mã tiếp nhạn |
string |
None. |
datereception |
Ngày tiếp nhận yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idobject | string |
None. |
|
codeobject |
mã đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
nameobject |
Tên đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
startmedicalbill |
Thời gian khám bắt đầu thực tế |
string |
None. |
endmedicalbill |
Thời gian khám kết thúc thực tế |
string |
None. |
startinsure |
Thời gian khám bắt đầu BHYT |
string |
None. |
endinsure |
Thời gian khám kết thúc BHYT |
string |
None. |
idcustomer |
mã bệnh nhân |
string |
None. |
codecustomer |
tên bệnh nhân |
string |
None. |
datecreate |
Ngày tạo phiếu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idclinic |
id phòng kham |
string |
None. |
codeclinic |
mã phòng khám |
string |
None. |
nameclinic |
tên phòng khám |
string |
None. |
noteclinic |
ghi chú phòng kham |
string |
None. |
iddepartment |
id khoa khám |
string |
None. |
codedepartment |
mã khoa khám |
string |
None. |
namedepartment |
tên khoa khám |
string |
None. |
titledoctor |
chức danh bs khám |
string |
None. |
iddoctor |
id bs khám |
string |
None. |
codedoctor |
mã bs khám |
string |
None. |
namedoctor |
tên bs khám |
string |
None. |
idnurse |
id điều dưỡng 1 |
string |
None. |
codenurse |
mã điều dưỡng 1 |
string |
None. |
namenurse |
tên điều dưỡng 1 |
string |
None. |
idnurse2 |
id điều dưỡng 2 |
string |
None. |
codenurse2 |
Mã điều dưỡng 2 |
string |
None. |
namenurse2 |
Tên điều dưỡng 2 |
string |
None. |
iddoctorinsure |
id BS Khám BHYT |
string |
None. |
pagedoctorinsure |
Số chứng chỉ hành nghề BS Khám BHYT |
string |
None. |
codedoctorinsure |
mã BS Khám BHYT |
string |
None. |
titledoctorinsure |
Chức danh BS Khám BHYT |
string |
None. |
namedoctorinsure |
tên bác sĩ khám BHYT |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo phiếu |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo phiếu |
string |
None. |
namecreate |
tên người tạo phiếu |
string |
None. |
reason |
Lý do khám |
string |
None. |
notebody |
Khám toàn thân |
string |
None. |
notepart |
Các bộ phân |
string |
None. |
content |
Tư vấn sale |
string |
None. |
idmanager |
id nhân viên phụ trách |
string |
None. |
codemanager |
mã nhân viên phụ trách |
string |
None. |
namemanager |
Tên nhân viên phụ trách |
string |
None. |
clinical |
Khám lâm sàng |
string |
None. |
subclinicalready |
Cận lâm sàng đã có |
string |
None. |
isallergy |
Dị ứng |
boolean |
None. |
allergy |
Dị ứng |
string |
None. |
prehistoric |
Tiền sử bản than |
string |
None. |
prehistoricfamily |
Tiền sử gia đình |
string |
None. |
advice |
Lời dặn |
string |
None. |
reexamination |
Tài khám (true/false) |
boolean |
None. |
datereexamination |
Ngày tài khám yyyyMMdd |
string |
None. |
notereexamination |
Nội dung tái khám |
string |
None. |
lsticdmain |
Chẩn bệnh chính ban đầu |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdextra |
Chẩn đoán phụ ban đầu |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdoriental |
Chẩn bệnh ban đầu YHCT |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lstsick |
Chẩn đoán bệnh |
Collection of MedicalBillSickAdd |
None. |
lsticdmainout |
Chẩn bệnh chính ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdextraout |
Chẩn bệnh phụ ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdorientalout |
Chẩn đoán YHCT ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
vongchan |
Vọng chấn |
string |
None. |
idluoi |
Khám lưỡi |
string |
None. |
tenluoi |
Khám lưỡi |
string |
None. |
vanchan |
Văn chẩn |
string |
None. |
vaanchan |
Vấn chẩn |
string |
None. |
xucchan |
Xúc chẩn |
string |
None. |
machchantaytrai |
Mạch chẩn tay trái |
string |
None. |
machchantayphai |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
mpkccau |
MP kính cũ cầu |
string |
None. |
mpkctru |
MP kính cũ trụ |
string |
None. |
mpkctruc |
MP kính cũ trục |
string |
None. |
mpkcthiluc |
MP kính cũ thị lực |
string |
None. |
mtkccau |
MT kính cũ cầu |
string |
None. |
mtkctru |
MT kính cũ trụ |
string |
None. |
mtkctruc |
MT kính cũ trục |
string |
None. |
mtkcthiluc |
MT kính cũ thị lực |
string |
None. |
kkkcdt |
kính cũ kcdt |
string |
None. |
kkislong |
kính cũ nhin xa, gần true/false (true- xa, false-Gần) |
boolean |
None. |
mptlkk |
MP thị lực không kính |
string |
None. |
mttlkk |
MP thị lực không kính |
string |
None. |
mpkmcau |
MP kính mới cầu |
string |
None. |
mpkmtru |
MP kính mới trụ |
string |
None. |
mpkmtruc |
MP kính mới trục |
string |
None. |
mpkmthiluc |
MP kính mới thị lực |
string |
None. |
mtkmcau |
MT kính mới trụ |
string |
None. |
mtkmtru |
MT kính mới trụ |
string |
None. |
mtkmtruc |
MT kính mới trục |
string |
None. |
mtkmthiluc |
MT kính mới thị lực |
string |
None. |
kmnhanapxa |
MT kính mới nhãn áp |
string |
None. |
kmnhanapgan |
MT kính mới nhãn áp |
string |
None. |
mpdtkk |
Khúc xạ sau liệt điều tiết mắt phải |
string |
None. |
mtdtkk |
Khúc xạ sau liệt điều tiết mắt trái |
string |
None. |
ordering |
STT phiếu |
integer |
None. |
number |
STT khám |
integer |
None. |
idsolve |
id xử trí |
string |
None. |
codesolve |
Mã xử trí |
string |
None. |
namesolve |
Tên xử trí |
string |
None. |
istreatmentout |
Là phòng khám điều trị ngoại trú |
boolean |
None. |
obstetric |
Là phòng khám sản khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
ear |
Là phòng khám tai mũi họng true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
tooth |
Là phòng khám răng hàm mặt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
inside |
Là phòng khám nội khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
outside |
Là phòng khám ngoại khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
eye |
Là phòng khám mắt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
oriental |
Là phòng khám đông y true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
hemorrhoid |
Là phòng khám trĩ true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
diabete |
Là phòng khám tiểu đường true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
mental |
Là phòng khám tâm thấn true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
cancer |
Là phòng khám ung thư (true/false) (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
examination |
Tài khám (true/false) |
boolean |
None. |
totalstuff |
Tổng tiền vật tư |
decimal number |
None. |
totaldrug |
Tổng tiền thuốc |
decimal number |
None. |
totaltest |
Tổng tiền xét nghiệm |
decimal number |
None. |
totalultrasound |
Tổng tiền siêu âm |
decimal number |
None. |
totalendoscopic |
Tổng tiền nội soi |
decimal number |
None. |
totaltip |
Tổng tiền phẫu thuật |
decimal number |
None. |
totalimage |
Tổng tiền chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
totaltheary |
Tổng tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
totalfunction |
Tổng tiền thăm dò chức năng |
decimal number |
None. |
qtyfunction |
Số lượng thăm dò chức năng |
decimal number |
None. |
totalsvinsure |
Tổng tiền BHYT thanh toán |
decimal number |
None. |
totalvoluntary |
Tổng tiền tự nguyện |
decimal number |
None. |
totalsv |
Tổng tiềndịch vụ |
decimal number |
None. |
totaldiscountsv |
Tổng tiền giảm giá dịch vụ |
decimal number |
None. |
totaltaxsv |
Tổng tiền thuế dịch vụ |
decimal number |
None. |
totalpaysv |
Tổng tiền dịch vụ thanh toán |
decimal number |
None. |
totalpaid |
Tổng tiền đã thanh toán |
decimal number |
None. |
qtydrug |
Số lượng thuốc |
decimal number |
None. |
qtystuff |
Số lượng vật tư |
decimal number |
None. |
qtytest |
Số lượng xét nghiệm |
decimal number |
None. |
qtyultrasound |
Số lượng siêu âm |
decimal number |
None. |
qtyendoscopic |
Số lượng nội soi |
decimal number |
None. |
qtytip |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
qtyimage |
Số lượng chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
qtytheary |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
totalinsure |
Tổng tiền BHYT |
decimal number |
None. |
totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
totalinsurepay |
Tổng tiền BHYT thanh toán |
decimal number |
None. |
totaltaxinsurepay |
Tổng tiền thuế BHYT trả |
decimal number |
None. |
totaltaxinsure |
Tổng tiền thuế BHYT bệnh nhân trả |
decimal number |
None. |
totalpay |
Tổng tiền phải thủ |
decimal number |
None. |
datesolve |
thời gian xử trí thực tế |
string |
None. |
dateinsuresolve |
thời gian xử trí bhyt |
string |
None. |
idresult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
coderesult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
nameresult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
lstprehistoric |
Tiền sử bản thân |
Collection of MedicalBillPrehistoricAdd |
None. |
lstprehistoricrelationship |
Tiền sử bản thân gia đinh |
Collection of MedicalBillPrehistoricRelationshipAdd |
None. |
lstlifestyle |
Lối sống |
Collection of MedicalBillLifeStyleAdd |
None. |
lstepidemiology |
Dịch tễ |
Collection of MedicalBillEpidemiologyAdd |
None. |
lstallergic |
Dị ứng |
Collection of MedicalBillAllergicAdd |
None. |
lstsymptom |
Triệu chứng |
Collection of MedicalBillSymptomAdd |
None. |
respiratorymedical |
Khám hô hấp |
string |
None. |
skinmedical |
Khám da, cơ, xương |
string |
None. |
cyclicmedical |
Khám tuần hoàn |
string |
None. |
digestmedical |
Khám thận, tiết niệu |
string |
None. |
nervemedical |
Khám thần kinh |
string |
None. |
earmedical |
Khám tai mũi họng |
string |
None. |
urologymedical |
Khám tiết niệu |
string |
None. |
datenearest |
Ngày điều trị gần nhất |
string |
None. |
nameicdnearest |
Chấn đoán điều trị gần nhất |
string |
None. |
idresultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
coderesultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
nameresultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
datereexam |
Ngày hẹn tái khám yyyyMMdd |
string |
None. |
feedback |
Khách hàng phản hồi |
string |
None. |
typevote |
Khách hàn đánh giá (1- Hài lòng, 2- Không hài lòng điều dưỡng, 3- Không hài lòng bác sỹ, 4-Không hài long cơ sở vật chất, 5- Giá dịch vụ quá cao, 5- Khác) |
integer |
None. |
status |
Trạng thái(0 - Chờ khám, 1 - Đang khám, 2- Chờ kết luận, 3- Kết thúc) |
integer |
None. |